Có 2 kết quả:

吃不开 chī bu kāi ㄔ ㄎㄞ吃不開 chī bu kāi ㄔ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) be unpopular
(2) won't work

Từ điển Trung-Anh

(1) be unpopular
(2) won't work