Có 2 kết quả:
吃不开 chī bu kāi ㄔ ㄎㄞ • 吃不開 chī bu kāi ㄔ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) be unpopular
(2) won't work
(2) won't work
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) be unpopular
(2) won't work
(2) won't work
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh